Phần Review 1 Language Tiếng Anh 11 sách Global Success là bài ôn tập tổng hợp kiến thức từ Unit 1, 2, 3 với 3 nội dung chính: kỹ thuật phát âm về dạng yếu của trợ động từ và nối âm, từ vựng chủ đề sức khỏe, công nghệ và khoảng cách thế hệ, cùng ngữ pháp về các thì động từ và động từ khuyết thiếu.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và giải thích rõ ràng cho từng phần, giúp học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức đã học và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra sắp tới.
Phần phát âm Review 1 tập trung vào 2 kỹ thuật quan trọng giúp học sinh phát âm tiếng Anh tự nhiên và lưu loát: dạng yếu của trợ động từ (weak forms) và nối âm phụ âm-nguyên âm (consonant-to-vowel linking).
Listen and complete the conversation. Then underline the weak forms of the auxiliary verbs, circle the contracted forms, and mark the consonant-to-vowel linking with (⌣). Practise saying the conversation in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại. Sau đó gạch dưới các dạng yếu của trợ động từ, khoanh tròn các dạng rút gọn, và đánh dấu nối âm phụ âm-nguyên âm bằng (⌢). Luyện tập nói cuộc hội thoại theo cặp.)
File nghe:
Đáp án:
(1) - in a
(2) - It's
(3) - can
(4) - of
(5) - Do you
(6) - I don't
(7) - I've got
Sau khi điền đáp án, chúng ta có cuộc hội thoại hoàn chỉnh sau:
| A: What's it like living (1) in a skyscraper? | A: Sống trong một tòa nhà chọc trời như thế nào? |
| B: (2) It's great. I (3) can enjoy the best views (4) of the city from my sofa. | B: Thật tuyệt vời. Tôi có thể thưởng thức tầm nhìn đẹp nhất của thành phố từ ghế sofa. |
| A: (5) Do you have a balcony? | A: Bạn có ban công không? |
| B: No, (6) I don't. (7) I've got huge windows. | B: Không. Tôi có những cửa sổ rất lớn. |
Phần từ vựng Review 1 ôn tập các chủ đề quan trọng đã học trong 3 unit đầu, bao gồm lối sống khỏe mạnh, thành phố thông minh và khoảng cách thế hệ.
(Chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D để hoàn thành các câu sau.)
1. If you want to stay healthy, you should have a balanced diet and _______ regularly.
work out (tập thể dục)
take out (mang đi)
speak out (lên tiếng)
stand out (nổi bật)
→ Đáp án: A. work out
Dịch nghĩa: Nếu muốn khỏe mạnh, bạn nên có chế độ ăn cân bằng và tập thể dục thường xuyên.
2. For a healthy diet, you should _______ sugar and eat more vegetables.
take on (đảm nhận)
cut down on (cắt giảm)
go on (tiếp tục)
cut with (cắt bằng)
→ Đáp án: B. cut down on
Dịch nghĩa: Để có chế độ ăn khỏe mạnh, bạn nên cắt giảm đường và ăn nhiều rau hơn.
3. Many experts believe that good _______ transport will solve traffic problems in big cities.
individual (cá nhân)
private (riêng tư)
public (công cộng)
national (quốc gia)
→ Đáp án: C. public
Dịch nghĩa: Nhiều chuyên gia tin rằng giao thông công cộng tốt sẽ giải quyết vấn đề giao thông ở các thành phố lớn.
4. People feel safe in this neighbourhood because _______ are installed everywhere.
smart cities (thành phố thông minh)
smartphones (điện thoại thông minh)
smart cars (xe thông minh)
smart sensors (cảm biến thông minh)
→ Đáp án: D. smart sensors
Dịch nghĩa: Mọi người cảm thấy an toàn trong khu phố này vì cảm biến thông minh được lắp đặt khắp nơi.
5. People of different generations often come into _______ with one another.
belief (niềm tin)
conflict (xung đột)
agreement (thỏa thuận)
support (hỗ trợ)
→ Đáp án: B. conflict
Dịch nghĩa: Người ở các thế hệ khác nhau thường xảy ra xung đột với nhau.
6. My brother is a true _______. He grew up with technology, and started using a computer at an early age.
curious boy (cậu bé tò mò)
critical thinker (người tư duy phản biện)
digital native (người thuộc thế hệ số)
book lover (người yêu sách)
→ Đáp án: C. digital native
Dịch nghĩa: Anh trai tôi là một người thuộc thế hệ số thực thụ. Anh ấy lớn lên với công nghệ và bắt đầu sử dụng máy tính từ khi còn nhỏ.
(Giải ô chữ. Sử dụng các từ và cụm từ bạn đã học trong Unit 1, 2, và 3. Các chữ cái đầu được cho để giúp bạn.)
DOWN:
SKYSCRAPERS - Hong Kong aims to replace the old high-rise buildings with sustainable skyscrapers. (Hồng Kông đặt mục tiêu thay thế các tòa nhà cao tầng cũ bằng những tòa nhà chọc trời bền vững.)
DWELLERS - The high cost of living is a problem for many city dwellers. (Chi phí sinh hoạt cao là vấn đề đối với nhiều cư dân thành phố.)
ACROSS:
TREATMENT - Thanks to the new treatment, his health has improved quickly. (Nhờ có phương pháp điều trị mới, sức khỏe của anh ấy đã cải thiện nhanh chóng.)
VALUES - It is important to pass cultural values from one generation to the next. (Điều quan trọng là truyền đạt các giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
SCREEN TIME - Many parents limit their children's screen time to less than two hours per day. (Nhiều phụ huynh giới hạn thời gian sử dụng màn hình của con em họ dưới hai giờ mỗi ngày.)
STRENGTH - If you want to build up your muscle strength, you need to lift weights. (Nếu bạn muốn tăng cường sức mạnh cơ bắp, bạn cần phải nâng tạ.)
Phần ngữ pháp Review 1 ôn tập hai chủ điểm quan trọng: các thì động từ (hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn) và động từ khuyết thiếu (should, must, have to, don't have to).
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. My mother took up aerobics ten years ago. (Mẹ tôi bắt đầu tập aerobic cách đây 10 năm.)
Giải thích: Dùng thì quá khứ đơn vì có dấu hiệu thời gian cụ thể "ten years ago" (cách đây 10 năm).
2. The government has just decided to increase taxes on fast food. (Chính phủ vừa quyết định tăng thuế đồ ăn nhanh.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại hoàn thành vì có "just" (vừa mới) thể hiện hành động vừa xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
3. I have won several races since I started a new workout routine. (Tôi đã thắng nhiều cuộc đua kể từ khi bắt đầu chế độ tập luyện mới.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại hoàn thành vì có "since" (kể từ khi) thể hiện khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
4. The idea of smart cities started in the 21st century. (Ý tưởng về thành phố thông minh bắt đầu vào thế kỷ 21.)
Giải thích: Dùng thì quá khứ đơn vì đây là sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ với mốc thời gian cụ thể.
5. So far, more than 70 million people have received vaccines to build protection against the virus. (Cho đến nay, hơn 70 triệu người đã nhận vaccine để xây dựng sự bảo vệ chống lại virus.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại hoàn thành vì có "so far" (cho đến nay) thể hiện hành động từ quá khứ kéo dài đến hiện tại.
6. I have already shown my grandmother how to use her new smartphone. (Tôi đã chỉ cho bà cách sử dụng điện thoại thông minh mới.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại hoàn thành vì có "already" (đã) thể hiện hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng.)
1. You look so angry/angrily. What's wrong? (Bạn trông có vẻ tức giận. Có chuyện gì vậy?)
→ Đáp án: angry
Giải thích: Sau động từ "look" (trông có vẻ) cần dùng tính từ "angry" chứ không phải trạng từ "angrily".
2. I think/I'm thinking of taking up yoga. I feel a bit stressed/stress these days. (Tôi đang nghĩ đến việc tập yoga. Tôi cảm thấy có chút căng thẳng những ngày này.)
→ Đáp án: I'm thinking / stressed
Giải thích: "Think of" với nghĩa "suy nghĩ về" dùng thì tiếp diễn. Sau "feel" cần dùng tính từ "stressed" chứ không phải danh từ "stress".
3. Do you remember/Are you remembering Ms Wilson? She's a great yoga instructor. (Bạn có nhớ cô Wilson không? Cô ấy là một huấn luyện viên yoga tuyệt vời.)
→ Đáp án: Do you remember
Giải thích: Động từ "remember" (nhớ) là động từ chỉ trạng thái, không dùng ở thì tiếp diễn.
4. The traffic gets/is getting worse. What do you think/are you thinking we should do? (Giao thông đang trở nên tồi tệ hơn. Bạn nghĩ chúng ta nên làm gì?)
→ Đáp án: is getting / do you think
Giải thích: "Get worse" với nghĩa "trở nên tồi tệ hơn" diễn tả sự thay đổi đang diễn ra nên dùng thì tiếp diễn. "Think" với nghĩa "cho rằng" dùng thì hiện tại đơn.
(Chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D để hoàn thành các câu sau.)
1. If you want to maintain a healthy weight, you _______ have snacks between meals. (Nếu muốn duy trì cân nặng khỏe mạnh, bạn không nên ăn vặt giữa các bữa.)
shouldn't
should
must
don't have to
→ Đáp án: A. shouldn't
Giải thích: Dùng "shouldn't" để đưa ra lời khuyên tiêu cực (không nên làm gì) cho việc duy trì cân nặng khỏe mạnh.
2. I _______ strictly follow the doctor's instructions if I want to get better quickly. (Tôi phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ nếu muốn khỏi nhanh.)
shouldn't
must
can
don't have to
→ Đáp án: B. must
Giải thích: Dùng "must" để diễn tả sự cần thiết bắt buộc từ bản thân (tôi cảm thấy cần phải làm).
3. The government _______ improve the infrastructure of big cities to boost the economy. (Chính phủ nên cải thiện cơ sở hạ tầng của các thành phố lớn để thúc đẩy kinh tế.)
mustn't
doesn't have to
should
didn't have to
→ Đáp án: C. should
Giải thích: Dùng "should" để đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến cá nhân về điều chính phủ nên làm.
4. People living in high-rise buildings _______ obey the safety rules and regulations strictly. (Người sống trong các tòa nhà cao tầng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn.)
shouldn't
mustn't
may
have to
→ Đáp án: D. have to
Giải thích: Dùng "have to" để diễn tả nghĩa vụ bắt buộc do luật pháp hoặc quy định bên ngoài đặt ra.
5. A lots of women in the past _______ stay at home, look after their children, and do all housework. (Nhiều phụ nữ trong quá khứ đã phải ở nhà, chăm con và làm tất cả việc nhà.)
must
should
had to
have to
→ Đáp án: C. had to
Giải thích: Dùng "had to" (quá khứ của have to) để diễn tả nghĩa vụ bắt buộc trong quá khứ do xã hội hoặc hoàn cảnh quy định.
6. My parents respect my career choice, so I _______ follow in their footsteps. (Bố mẹ tôi tôn trọng lựa chọn nghề nghiệp của tôi, nên tôi không cần phải theo bước chân họ.)
mustn't
don't have to
should
shouldn't
→ Đáp án: B. don't have to
Giải thích: Dùng "don't have to" để diễn tả việc không có nghĩa vụ bắt buộc phải làm (có quyền tự do lựa chọn).
Xem thêm: Tiếng Anh 11 Review 1 Skills
Phần Review 1 Language Tiếng Anh 11 tổng hợp những kiến thức cốt lõi về phát âm, từ vựng và ngữ pháp từ 3 Unit đầu tiên. Việc nắm vững các kỹ thuật phát âm, từ vựng về các chủ đề và cách sử dụng chính xác các thì của động từ cùng động từ khuyết thiếu sẽ giúp học sinh sử dụng Tiếng Anh chính xác hơn.
Mong rằng phần đáp án chi tiết kèm giải thích sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra sắp tới.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ